BẢNG GIÁ NHA KHOA PEACEDENTISTRY NĂM 2025
Trồng răng Implant
|
SET IMPLANT (Trụ + Abutment)
|
| Loại Set Implant |
Giá Niêm Yết (VND) |
Giá Ưu Đãi (VND) |
| Set DIO (Korea) |
16.980.000 |
14.980.000 |
| Set Hiossen (USA) |
18.180.000 |
15.180.000 |
| Set ETK (France) |
20.980.000 |
17.980.000 |
| Set Neodent GM Helix (Switzerland) |
21.580.000 |
17.580.000 |
| Set Straumann BLT Loại SLA (Switzerland) |
39.540.000 |
29.540.000 |
| Set Straumann BLX SLActive (Switzerland) |
49.500.000 |
44.500.000 |
| Set Straumann TLX SLActive (Switzerland) |
55.500.000 |
50.500.000 |
Trụ Implant
|
| Loại Trụ Implant |
Giá Niêm Yết (VND) |
| Dio (Korea) |
11.990.000 |
| Hiossen (USA) |
12.590.000 |
| Tekka (France) |
15.490.000 |
| ETK (France) |
14.990.000 |
| Neodent GM Helix (Switzerland) |
14.990.000 |
| Straumann BLT Loại SLA (Switzerland) |
29.590.000 |
| Straumann BLX SLActive (Switzerland) |
34.950.000 |
| Straumann TLX SLActive (Switzerland) |
39.950.000 |
Abutment (Khớp nối trên Implant)
|
| Loại Abutment Implant |
Giá Niêm Yết (VND) |
| Dio (Korea) |
4.990.000 |
| Hiossen (USA) |
5.590.000 |
| Tekka (France) |
5.990.000 |
| ETK ( France) |
5.990.000 |
| Neodent GM Helix |
6.590.000 |
| Straumann BLT Loại SLA (Switzerland) |
9.950.000 |
| Straumann BLX SLActive (Switzerland) |
14.550.000 |
| Straumann TLX SLActive (Switzerland) |
15.550.000 |
Răng sứ trên Implant
|
| Loại Răng Sứ |
Giá Niêm Yết (VND) |
Giá Ưu Đãi (VND) |
| Răng sứ kim loại Cr-Co (Germany) |
3.500.000 |
|
| Răng sứ Zirconia UNC (Korea) |
5.000.000 |
4.500.000 |
| Răng sứ Full contour UNC |
5.800.000 |
5.220.000 |
| Răng sứ Zirconia Argen HT+ (USA) |
6.300.000 |
5.670.000 |
| Răng sứ Full Zirconia (Germany) |
7.500.000 |
6.750.000 |
| Răng sứ Lava+ 3M (USA) |
8.000.000 |
7.2400.000 |
| Răng sứ Cercon HT (Germany) |
8.000.000 |
7.200.000 |
| Răng sứ IPS e.max ZirCAD Prime (Switzerland) |
10.500.000 |
9.450.000 |
| Có áp dụng thanh toán trả góp lãi suất 0% |
Bọc răng sứ thẩm mỹ & Trồng răng sứ
Bảo hành & truy xuất xác thực toàn cầu IDPI |
| Loại Răng Sứ |
Giá Niêm Yết (VND) |
Giá Ưu Đãi (VND) |
Răng sứ kim loại Cr-Co (Germany)
|
2.500.000 |
|
Răng sứ Zirconia UNC (Korea)
|
3.800.000 |
3.420.000 |
Răng sứ Zirconia Argen HT+ (USA)
|
5.500.000 |
4.950.000 |
Răng sứ Full Zirconia (Germany)
|
7.000.000 |
6.300.000 |
Răng sứ 3M Lava Plus (USA)
|
7.000.000 |
6.300.000 |
Răng sứ Cercon HT (Germany)
|
7.300.000 |
6.570.000 |
Răng sứ IPS e.max ZirCAD Prime (Switzerland)
|
9.000.000 |
8.100.000 |
| Lưu ý: Có áp dụng thanh toán trả góp lãi suất 0% |
Mặt dán sứ Veneer cao cấp
|
| Loại Veneer |
Giá Niêm Yết (VND) |
Giá Ưu Đãi (VND) |
| Veneer IPS e.max® Press (Germany) |
6.500.000 |
5.850.000 |
| Veneer IPS e.max® Press Multi (Germany) |
9.300.000 |
8.370.000 |
| Lưu ý: Có áp dụng thanh toán trả góp lãi suất 0% |
Inlay - Onlay
|
| Dịch Vụ |
Giá Niêm Yết (VND) |
Giá Ưu Đãi (VND) |
| Inlay, Onlay, mão 3/4 hợp kim Cr-Co |
1.500.000 |
|
| Inlay, Onlay, mão 3/4 sứ IPS e.max press |
4.500.000 |
4.050.000 |
| Inlay, Onlay e.max CAD |
5.200.000 |
4.680.000 |
| Lưu ý: Có áp dụng thanh toán trả góp lãi suất 0% |
Tẩy trắng răng
|
|
Lưu ý: Mọi chi phí khám và tư vấn đều hoàn toàn miễn phí.
|
| Dịch Vụ |
Giá Niêm Yết (VND) |
| Tẩy trắng răng chiếu đèn tại phòng khám |
2.500.000 |
| Tẩy trắng răng tại nhà |
1.800.000 |
Chỉnh nha niềng răng
Giảm Đến 30%. Xem thêm chương trình ưu đãi: tại đây
|
1. Niềng Răng Mắc Cài
|
| Dịch Vụ |
Giá Niêm Yết (VND) |
Giá Ưu Đãi (VND) |
| Niềng răng mắc cài kim loại (1 hàm, hở kẽ) |
20.000.000 |
17.000.000 |
| Niềng răng mắc cài kim loại (2 hàm) |
35.000.000 - 45.000.000 |
32.000.000 - 42.000.000 |
| Niềng răng mắc cài sứ |
47.000.000 - 57.000.000 |
44.000.000 - 54.000.000 |
| Niềng răng mắc cài mặt trong |
Giá tùy theo trường hợp |
Giá tùy theo trường hợp |
2. Niềng Răng Mắc Cài Tự Đóng
|
| Dịch Vụ |
Giá Niêm Yết (VND) |
Giá Ưu Đãi (VND) |
| Niềng răng mắc cài kim loại tự đóng |
44.000.000 - 54.000.000 |
36.500.000 - 46.500.000 |
| Niềng răng mắc cài sứ tự đóng |
50.000.000 - 60.000.000 |
39.500.000 - 49.500.000 |
3. Niềng Răng Trong Suốt Invisalign
|
| Dịch Vụ |
Giá Niêm Yết (VND) |
Giá Ưu Đãi (VND) |
| Invisalign Essential |
40.000.000 |
28.000.000 |
| Invisalign Express |
45.500.000 |
31.850.000 |
| Invisalign Lite |
75.700.000 |
52.990.000 |
| Invisalign First |
70.650.000 - 84.250.000 |
49.455.000 - 58.975.000 |
| Invisalign Moderate |
111.950.000 |
78.365.000 |
| Invisalign Comprehensive |
119.600.000 - 121.400.000 |
83.720.000 - 84.980.000 |
Cam kết: tất cả các loại khí cụ, mắc cài đều là sản phẩm cao cấp, chính hãng: Invisalign, Tomy, AO, Morelli, RMO,... Lưu ý: Có áp dụng thanh toán trả góp lãi suất 0% |
Nha tổng quát
|
Điều trị Nha chu, cạo vôi răng, đánh bóng
|
| Dịch Vụ |
Giá Niêm Yết (VND) |
| Cạo vôi răng định kỳ |
150.000 |
| Cạo vôi răng và đánh bóng 2 hàm (độ 1) |
250.000 |
| Cạo vôi răng và đánh bóng 2 hàm (độ 2) |
350.000 |
| Cạo vôi răng và đánh bóng 2 hàm (độ 3) |
550.000 |
| Nạo túi, điều trị nha chu |
500.000 - 1.200.000 |
Nhổ răng
|
| Dịch Vụ |
Giá Niêm Yết (VND) |
| Nhổ răng 1 chân, chân răng đơn giản |
500.000 |
| Nhổ răng cối |
750.000 |
| Nhổ răng khôn mọc thẳng |
1.000.000 |
| Tiểu phẫu răng khôn, răng khó mọc ngầm, lệch |
1.500.000 - 3.500.000 |
| Gắp mảnh răng vỡ |
300.000 |
Trám răng thẩm mỹ
|
| Dịch Vụ |
Giá Niêm Yết (VND) |
| Trám răng sâu, mẻ, vỡ, gãy, mòn cổ (Composite) |
300.000 - 450.000 |
| Trám, đắp kẽ răng thưa (Composite) |
1.500.000 |
| Đắp mặt răng |
600.000 |
| Đính đá, kim cương lên răng (công đính) |
400.000 |
Điều trị tủy (Nội nha)
|
| Dịch Vụ |
Giá Niêm Yết (VND) |
| Nội nha răng cửa |
800.000 - 1.100.000 |
| Nội nha răng nanh, răng cối nhỏ |
900.000 - 1.200.000 |
| Nội nha răng cối lớn |
1.500.000 - 1.800.000 |
| Nội nha răng khôn |
1.800.000 - 2.500.000 |
Cắt nướu làm dài thân răng
|
| Dịch Vụ |
Giá Niêm Yết (VND) |
| Cắt nướu làm dài thân răng đơn lẻ |
900.000 |
| Cắt nướu kết hợp điều chỉnh xương ổ làm dài thân răng |
1.500.000 |
Nha khoa trẻ em
|
| Dịch Vụ |
Giá Niêm Yết (VND) |
| Nhổ răng sữa (bôi tê) |
100.000 |
| Nhổ răng sữa (chích tê) |
250.000 |
| Trám Riva răng sữa |
250.000 |
| Nội nha (chữa tủy) răng sữa và trám GIC |
1.200.000 |
Khám và chụp phim
|
| Dịch Vụ |
Giá Niêm Yết (VND) |
| Khám - Tư vấn |
Miễn phí |
| Phim quanh chóp |
20.000 |
| Phim toàn cảnh |
120.000 |
| Phim sọ thẳng |
120.000 |
| Phim sọ nghiêng |
120.000 |
| Phim Cone beam CT |
300.000 |
Trồng răng Implant toàn hàmALL-ON-4/5/6 IMPLANT
|
ALL-ON-4 IMPLANT (Trồng răng toàn hàm với 4 trụ Implant)
|
| Dio (Korea) | 99.990.000 |
| Hiossen (USA) | 109.990.000 |
| Tekka (France) | 115.550.000 |
| Neodent (Switzerland) | 119.990.000 |
| Straumann (Switzerland) | 159.990.000 |
| Khung BioHPP trên All on 4/5/6 | 40.000.000 |
ALL-ON-5 IMPLANT (Trồng răng toàn hàm với 5 trụ Implant)
|
| Dio (Korea) | 116.970.000 |
| Hiossen (USA) | 128.170.000 |
| Tekka (France) | 135.950.000 |
| Neodent (Switzerland) | 141.570.000 |
| Straumann (Switzerland) | 197.570.000 |
| Khung BioHPP trên All on 4/5/6 | 40.000.000 |
ALL-ON-6 IMPLANT (Trồng răng toàn hàm với 6 trụ Implant)
|
| Dio (Korea) | 133.950.000 |
| Hiossen (USA) | 146.350.000 |
| Tekka (France) | 154.750.000 |
| Neodent (Switzerland) | 163.150.000 |
| Straumann (Switzerland) | 235.150.000 |
| Khung BioHPP trên All on 4/5/6 | 40.000.000 |
IMPLANT ZYGOMA
Lưu ý: Giá đã bao gồm hàm CAD/CAM và Răng composite
|
| Neodent Straumann (Switzerland) | 450.000.000 |
| Nobel (USA) | 530.000.000 |
| Lưu ý: Có áp dụng thanh toán trả góp lãi suất 0%
|
Phục Hình Tháo Lắp
Lưu ý: Mọi chi phí khám và tư vấn đều hoàn toàn miễn phí.
|
1. Phục hình tháo lắp toàn hàm
|
| Dịch Vụ |
Giá Niêm Yết (VND) |
| Phục hình tháo lắp toàn hàm (răng nhựa) |
21.000.000 |
2. Khung hàm tháo lắp
|
| Dịch Vụ |
Giá Niêm Yết (VND) |
| Nền nhựa mềm |
2.500.000 |
| Khung tiêu chuẩn Vital |
2.500.000 |
| Khung titan cao cấp |
3.500.000 |
3. Răng trên khung hàm
|
| Dịch Vụ |
Giá Niêm Yết (VND) |
| Răng Việt Nam |
250.000 |
| Răng Justi, Vita, Cosmo |
450.000 |
| Răng composite |
600.000 |
| Răng sứ làm sẵn |
1.200.000 |
ĐẶT HẸN KHÁM HOẶC HỖ TRỢ TƯ VẤN CÙNG BÁC SĨ CHUYÊN GIA
(Để lại thông tin và vấn đề về răng của bạn, Nha khoa sẽ gọi lại tư vấn ngay)
- Hotline: 19002102 - 0978.563.565
- Email: info@peacedentistry.com
- Fanpages: facebook.com/PeaceDentistry
- Các cơ sở tại Tp.HCM:
- 563-565 Trần Hưng Đạo, P. Cầu Ông Lãnh, Tp.HCM (Quận 1 cũ) (Bản đồ chỉ dẫn)
- 56 Nguyễn Thị Thập, P. Tân Hưng, Tp.HCM (Quận 7 cũ) (Bản đồ chỉ dẫn)
- 147 Nguyễn Thiện Thuật, P. Bàn Cờ, Tp.HCM (Quận 3 cũ) (Bản đồ chỉ dẫn)
- 328 Nguyễn Chí Thanh, P. Diên Hồng, Tp.HCM (Quận 10 cũ) (Bản đồ chỉ dẫn)
- 855 Phạm Văn Đồng, P. Linh Xuân, Tp. Thủ Đức (Bản đồ chỉ dẫn)